Chia tài khoản

Trước khi gặp cơ hội đầu tư lớn tiếp theo, bạn cần tìm một tài khoản thương mại thích hợp. Chúng tôi đã thiết lập nhiều loại tài khoản thương mại theo nhu cầu người dùng khác nhau, có thể đáp ứng nhu cầu thương mại khác nhau và mục tiêu đầu tư của thương nhân. Cho dù bạn là một thương nhân có kinh nghiệm hay một người mới vào thị trường, bạn có thể tìm ra tài khoản thích hợp. Để giúp bạn lựa chọn, chúng tôi đã soạn vài câu hỏi thường xuyên về mỗi tài khoản. Chưa sẵn sàng giao dịch với tiền thật à? Không vấn đề! Mọi loại tài khoản giao dịch sử dụng tài khoản mô phỏng tương ứng, nên bạn có thể sử dụng quỹ ảo để thực hiện thao tác mô phỏng dưới điều kiện thị trường thực, để tăng kinh nghiệm giao dịch.

Phí spread

Sản phẩm Chi tiết Phí spread của STD Phí spread của STP Phí spread của ECN
Các cặp tiền tệ phổ biến

EURUSD Euro và Đô-la Mỹ 14 10 0
USDJPY Đô-la Mỹ và Yên Nhật 14 11 0
GBPUSD Bảng Anh và Đô-la Mỹ 11 8 1
AUDUSD Đô-la Úc và Đô-la Mỹ 18 17 1
USDCHF Đô-la Mỹ và Franc Thụy Sĩ 15 12 1
NZDUSD Đô-la New Zealand và Đô-la Mỹ 18 15 1
USDCAD Đô-la Mỹ và Đô-la Canada 18 15 1
Các cặp tiền tệ phụ
AUDCAD Đô-la Úc và Đô-la Canada 28 30 1
AUDCHF Đô-la Úc và Franc Thụy Sĩ 26 23 1
AUDJPY Đô-la Úc và Yên Nhật 16 15 1
CHFJPY Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật 12 12 1
EURGBP Euro và Bảng Anh 12 10 1
EURAUD Euro và Đô-la Úc 22 22 1
EURCHF Euro và Franc Thụy Sĩ 22 24 2
EURJPY Euro và Yên Nhật 18 15 1
EURNZD Euro và Đô-la New Zealand 32 40 1
AUDNZD Đô-la Úc và Đô-la New Newland 28 30 1
EURCAD Euro và Đô-la Canada 22 28 2
CADJPY Đô-la Canada và Yên Nhật 18 19 2
GBPCHF Bảng Anh và Franc Thụy Sĩ 16 20 1
GBPJPY Bảng Anh và Yên Nhật 22 23 1
CADCHF Đô-la Canada và Franc Thụy Sĩ 22 23 5
NZDCAD Đô-la New Zealand và Đô-la Canada 28 34 1
GBPAUD Bảng Anh và Đô-la Úc 20 19 2
GBPCAD Bảng Anh và Đô-la Canada 20 17 2
GBPNZD Bảng Anh và Đô-la New Zealand 16 40 2
NZDCHF Đô-la New Zealand và Franc Thụy Sĩ 26 27 1
NZDJPY Đô-la New Zealand và Yên Nhật 22 20 1
Cặp tiền tệ hiếm
USDCNH Đô-la Mỹ và Nhân dân tệ 90 78 40
Kim loại quý
XAUUSD Vàng và Đô-la Mỹ 25 22 7
XAGUSD Bạc và Đô-la Mỹ 25 32 17
Dầu
USOUSD Dầu WTI và Đô-la Mỹ 60 60 40
UKOUSD Dầu Brent và Đô-la Mỹ 70 70 50
XNGUSD Khí đốt và Đô-la Mỹ 177 177 170
Chỉ số CFDs
200AUD Chỉ số S&P200 của Úc 1150 1190 790
100GBP Chỉ số FTSE 100 của Anh 430 430 240
225JPY Chỉ số Nikkei 225 của Nhật 2100 2100 1600
F40EUR Chỉ số CAC 40 của Pháp 1180 1180 780
H33HKD Chỉ số Hang Seng của Hong Kong 1440 1440 600
NASUSD Chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ 940 940 160
SPXUSD Chỉ số S&P 500 của Mỹ 490 490 200
D30EUR Chỉ số DAX30 của Đức 890 890 540
U30USD Chỉ số Wall Street 30 của Mỹ 1020 1020 210
Crypto CFDs
BCHUST Bitcoin Cash và USDT CFD 1600 1300 3685
BTCUST Bitcoin và USDT CFD 4200 3900 1363
ETHUST Ethereum và USDT CFD 1600 1300 1300

*Các loại tài khoản có thể áp dụng riêng theo các quốc gia và khu vực. Khách hàng có thể tham khảo ý kiến ​​của trung tâm dịch vụ khách hàng hoặc người quản lý tài khoản.